Conjunction (từ nối): có chức năng nối các từ, các mệnh đề hoặc các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
Ví dụ: My hobbies are playing soccer and listening to music.
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
Ví dụ: I want other car but I have no money.
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác Ví dụ: Would you like tea or coffee?
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách
Ví dụ: It’s raining, so I’ll stay home and read.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
Ví dụ: I failed in my exam because I didn’t study.
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
Ví dụ: I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.
7. However (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Ví dụ: I feel sleepy, however, I must finish the report.
8, Although (mặc dù): dùng để liên kết hai vế của câu biểu thị hai hành động đối ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ. Ví dụ: I failed the exam although I studied hard.
Vừa rồi, Global E-learn đã chia sẻ với các bạn về các từ nối trong tiếng Anh. Các bạn nhớ hãy ôn tập và làm bài tập đầy đủ để nắm vững kiến thức về phần này. Bên cạnh đó, nếu còn thắc mắc hay gặp những khó khăn trong quá trình học tập, hãy trải nghiệm tại https://e-learn.com.vn/ để học tập tốt hơn nhé.
Chúc các bạn học tập tốt!